--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 89 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scare
:
sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
+
outface
:
nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
+
mưu lược
:
Plan and strategyViên tướng nhiều mưu lượcA general versed in planing [his operations] and strategy
+
granger
:
người quản lý ấp trại
+
misappropriate
:
lạm tiêu, biển thủ, tham ô